Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
UNIX system


noun
trademark for a powerful operating system
Syn:
UNIX, UNIX operating system
Hypernyms:
operating system, OS
Instance Hyponyms:
Linux


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.